冷温庫用オプション
れいおんこようオプション
☆ Danh từ
Phụ kiện dùng cho tủ lạnh
冷温庫用オプション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷温庫用オプション
冷凍庫用オプション れいとうこようオプション
phụ kiện dùng cho tủ lạnh
冷蔵庫用オプション れいぞうこようオプション
phụ kiện dùng cho tủ lạnh
冷温庫 れいおんこ
tủ giữ nhiệt hai chiều nóng/lạnh
温冷蔵庫 おんれいくらこ おんれいぞうこ
tủ lạnh mini
薬用保冷庫 やくようほれいこ
tủ lạnh y tế
充電式冷温庫 じゅうでんしきれいおんこ
tủ đông dùng pin
施設用保管庫オプション しせつようほかんこオプション
tùy chọn tủ bảo quản cho cơ sở
業務用冷凍庫 ぎょうむようれいとうこ
Tủ đông công nghiệp