Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬用保冷庫
やくようほれいこ
tủ lạnh y tế
保冷庫 ほれいこ
kho lạnh
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
医薬品用保管庫 いやくひんようほかんこ
tủ bảo quản thuốc
薬品保管庫 やくひんほかんこ
tủ lưu trữ hóa chất, kho bảo quản hóa chất
保冷剤/保冷用品 ほれいざい/ほれいようひん
chất giữ nhiệt
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
冷温庫用オプション れいおんこようオプション
phụ kiện dùng cho tủ lạnh
冷凍庫用オプション れいとうこようオプション
Đăng nhập để xem giải thích