Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
業務用冷凍庫
ぎょうむようれいとうこ
Tủ đông công nghiệp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
業務用冷蔵庫 ぎょうむようれいぞうこ
Tủ lạnh công nghiệp
冷凍庫 れいとうこ
máy ướp lạnh, máy làm kem
冷凍庫用オプション れいとうこようオプション
phụ kiện dùng cho tủ lạnh
冷凍業 れいとうぎょう
doanh nghiệp phòng ướp lạnh
冷凍倉庫 れいとうそうこ
kho lạnh.
冷凍庫類 れいとうこるい
kho đông lạnh
業務用 ぎょうむよう
sử dụng kinh doanh, mục đích kinh doanh
Đăng nhập để xem giải thích