Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷虚血
れーきょけつ
bệnh agglutinin lạnh
虚血 きょけつ
thiếu máu cục bộ
虚血プレコンディショニング きょけつプレコンディショニング
điều hòa tiền thiếu máu cục bộ
温虚血 おんきょけつ
thiếu máu nóng cục bộ
虚血性 きょけつせい
虚血ポストコンディショニング きょけつポストコンディショニング
điều hòa thiếu máu cục bộ
脳虚血 のーきょけつ
thiếu máu cục bộ não
冷血 れいけつ
sự nhẫn tâm; coldheartedness
心筋虚血 しんきんきょけつ
thiếu máu cục bộ cơ tim
「LÃNH HƯ HUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích