脳虚血
のーきょけつ「NÃO HƯ HUYẾT」
Thiếu máu cục bộ não
脳虚血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳虚血
一過性脳虚血発作 いっかせいのうきょけつほっさ
cơn thiếu máu não thoáng qua (tia)
虚血 きょけつ
thiếu máu cục bộ
虚血プレコンディショニング きょけつプレコンディショニング
điều hòa tiền thiếu máu cục bộ
冷虚血 れーきょけつ
bệnh agglutinin lạnh
温虚血 おんきょけつ
thiếu máu nóng cục bộ
虚血ポストコンディショニング きょけつポストコンディショニング
điều hòa thiếu máu cục bộ
虚血性 きょけつせい
thiếu máu cục bộ
脳充血 のうじゅうけつ
sự sung huyết não.