温虚血
おんきょけつ「ÔN HƯ HUYẾT」
Thiếu máu nóng cục bộ
温虚血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温虚血
虚血 きょけつ
thiếu máu cục bộ
虚血プレコンディショニング きょけつプレコンディショニング
điều hòa tiền thiếu máu cục bộ
冷虚血 れーきょけつ
bệnh agglutinin lạnh
虚血ポストコンディショニング きょけつポストコンディショニング
điều hòa thiếu máu cục bộ
虚血性 きょけつせい
thiếu máu cục bộ
脳虚血 のーきょけつ
thiếu máu cục bộ não
血温 ちおん
độ nóng của máu
心筋虚血 しんきんきょけつ
thiếu máu cục bộ cơ tim