Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷風
れいふう
gió lạnh
冷風扇 れいふうせん
quạt làm mát không khí
冷風機 れいふうき
máy làm mát không khí
Máy điều hòa không khí
Quạt điều hòa không khí
スポットエアコン 冷風ダクト スポットエアコンれいふうダクト
ống dẫn khí lạnh máy làm mát không khí
スポットクーラー冷風ダクト スポットクーラーれいふうダクト
ống dẫn khí lạnh máy lạnh
スポットエアコン (スポットクーラー)冷風ダクト スポットエアコン (スポットクーラー)れいふうダクト スポットエアコン (スポットクーラー)れいふうダクト スポットエアコン (スポットクーラー)れいふうダクト
Máy lạnh điểm (máy làm mát điểm) ống dẫn khí lạnh
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
「LÃNH PHONG」
Đăng nhập để xem giải thích