Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷風機
れいふうき
máy làm mát không khí
Máy điều hòa không khí
冷風 れいふう
gió lạnh
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷風扇 れいふうせん
quạt làm mát không khí
Quạt điều hòa không khí
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
「LÃNH PHONG KI」
Đăng nhập để xem giải thích