凄い
すごい「THÊ」
☆ Adj-i
Kinh khủng; khủng khiếp
あれはすごい
事故
だった.
Đó là 1 tai nạn khủng khiếp
Xuất sắc; tuyệt vời; làm sửng sốt; làm kinh ngạc; lớn
彼
はおじからすごい
額
のお
金
を
相続
した.
Anh ta được hưởng 1 khoản tiền lớn từ chú anh ta
その
レストラン
の
料理
はすごいごちそうだった.
Đồ ăn trong khách sạn rất tuyệt vời .

Từ đồng nghĩa của 凄い
adjective
凄い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凄い
物凄い ものすごい
gây sửng sốt; làm choáng váng; gây kinh ngạc
凄 すご
doạ, đe doạ, hăm doạ
凄じい すごじい
dữ tợn,dễ sợ,khủng khiếp,kinh khủng,vô lý,đáng kinh ngạc
凄烈 せいれつ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
凄腕 すごうで
người làm việc tích cực và khẩn trương; người có nghị lực; ngưới có khả năng
凄艶 せいえん すごつや
đẹp kỳ dị
凄味 すごみ
tính siêu tự nhiên, tính phi thường, tính kỳ quặc, tính kỳ dị
凄惨 せいさん
sự kinh dị; sự ghê gớm