凄じい
すごじい「THÊ」
Dữ tợn,dễ sợ,khủng khiếp,kinh khủng,vô lý,đáng kinh ngạc

Từ đồng nghĩa của 凄じい
adjective
凄じい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凄じい
凄まじい すさまじい
kinh khủng; khủng khiếp; hung dữ; dữ tợn; làm sửng sốt; làm kinh ngạc
凄い すごい
kinh khủng; khủng khiếp
凄 すご
doạ, đe doạ, hăm doạ
物凄い ものすごい
gây sửng sốt; làm choáng váng; gây kinh ngạc
凄烈 せいれつ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
凄腕 すごうで
người làm việc tích cực và khẩn trương; người có nghị lực; ngưới có khả năng
凄艶 せいえん すごつや
đẹp kỳ dị
凄味 すごみ
tính siêu tự nhiên, tính phi thường, tính kỳ quặc, tính kỳ dị