どすを利かす
どすをきかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Doạ, đe doạ, hăm doạ

Bảng chia động từ của どすを利かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どすを利かす/どすをきかすす |
Quá khứ (た) | どすを利かした |
Phủ định (未然) | どすを利かさない |
Lịch sự (丁寧) | どすを利かします |
te (て) | どすを利かして |
Khả năng (可能) | どすを利かせる |
Thụ động (受身) | どすを利かされる |
Sai khiến (使役) | どすを利かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どすを利かす |
Điều kiện (条件) | どすを利かせば |
Mệnh lệnh (命令) | どすを利かせ |
Ý chí (意向) | どすを利かそう |
Cấm chỉ(禁止) | どすを利かすな |
どすを利かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どすを利かす
顔を利かす かおをきかす
tận dụng sức ảnh hưởng của ai đó
凄みを利かす すごみをきかす
to threaten, to intimidate
利かす きかす
bành trướng
度を過ごす どをすごす
đi quá xa; vượt quá
権利を侵す けんりをおかす
xâm phạm quyền lợi
手を空かす てをすかす
để làm cho chính mình là sẵn có
手を透かす てをすかす
to make oneself available
木を透かす きをすかす
làm mỏng cành cây, cắt tỉa làm móng cây