凄む
すごむ「THÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Doạ, đe doạ, hăm doạ

Từ đồng nghĩa của 凄む
verb
Bảng chia động từ của 凄む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凄む/すごむむ |
Quá khứ (た) | 凄んだ |
Phủ định (未然) | 凄まない |
Lịch sự (丁寧) | 凄みます |
te (て) | 凄んで |
Khả năng (可能) | 凄める |
Thụ động (受身) | 凄まれる |
Sai khiến (使役) | 凄ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凄む |
Điều kiện (条件) | 凄めば |
Mệnh lệnh (命令) | 凄め |
Ý chí (意向) | 凄もう |
Cấm chỉ(禁止) | 凄むな |
凄む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凄む
凄 すご
doạ, đe doạ, hăm doạ
凄烈 せいれつ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
凄腕 すごうで
người làm việc tích cực và khẩn trương; người có nghị lực; ngưới có khả năng
凄艶 せいえん すごつや
đẹp kỳ dị
凄味 すごみ
tính siêu tự nhiên, tính phi thường, tính kỳ quặc, tính kỳ dị
凄惨 せいさん
sự kinh dị; sự ghê gớm
凄絶 せいぜつ
mãnh liệt, khốc liệt, kịch liệt
凄み すごみ
sự khiếp sợ, sự hoảng sợ