凍みる
しみる「ĐỐNG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Ê buốt
Thấm, ngấm

Từ đồng nghĩa của 凍みる
verb
Bảng chia động từ của 凍みる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凍みる/しみるる |
Quá khứ (た) | 凍みた |
Phủ định (未然) | 凍みない |
Lịch sự (丁寧) | 凍みます |
te (て) | 凍みて |
Khả năng (可能) | 凍みられる |
Thụ động (受身) | 凍みられる |
Sai khiến (使役) | 凍みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凍みられる |
Điều kiện (条件) | 凍みれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凍みいろ |
Ý chí (意向) | 凍みよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凍みるな |