Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凍える こごえる
đóng băng; bị đóng băng; cứng lại
飢え凍える うえこごえる
chết vì đói và lạnh
凍る こおる
đặc
牙 きば
ngà
凍え死にする こごえじに
chết cóng.
凍え付く こごえつく
đóng băng
凍え死ぬ こごえしぬ こごえじぬ
chết rét.
凍え死に こごえじに
sự chết cóng