凍死する
とうし「ĐỐNG TỬ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chết cứng vì lạnh
彼
は
八戸田山中
で
凍死
した
体
となって
発見
された
Anh ta bị phát hiện chết cóng ở trong núi Hakkoda .

Bảng chia động từ của 凍死する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凍死する/とうしする |
Quá khứ (た) | 凍死した |
Phủ định (未然) | 凍死しない |
Lịch sự (丁寧) | 凍死します |
te (て) | 凍死して |
Khả năng (可能) | 凍死できる |
Thụ động (受身) | 凍死される |
Sai khiến (使役) | 凍死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凍死すられる |
Điều kiện (条件) | 凍死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凍死しろ |
Ý chí (意向) | 凍死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凍死するな |