Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凍死 とうし
chết rét
死者 ししゃ
người chết.
凍傷者 とうしょうしゃ
người bị tê buốt; người bị tê cóng.
凍死する とうし
chết cứng vì lạnh
凍え死に こごえじに
sự chết cóng
凍え死ぬ こごえしぬ こごえじぬ
chết rét.
水死者 すいししゃ
người chết đuối
溺死者 できししゃ