Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凍結療法 とうけつりょうほう
liệu pháp áp lạnh
凍結開裂法 とうけつかいれつほう
phương pháp tách mẫu kết đông
凍結 とうけつ
sự đông cứng
食刻 しょっこく しょっ こく
sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
凍結器 とうけつき
Máy ướp lạnh
凍結胚 とうけつはい
phôi đông lạnh
凍結レファレンス とうけつレファレンス
tài liệu tham khảo đóng băng