Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凍結食刻法
とーけつしょくこくほー
Freeze Etching
凍結療法 とうけつりょうほう
liệu pháp áp lạnh
凍結開裂法 とうけつかいれつほう
phương pháp tách mẫu kết đông
凍結 とうけつ
sự đông cứng
食刻 しょっこく しょっ こく
sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
凍結胚 とうけつはい
phôi đông lạnh
Đăng nhập để xem giải thích