凝滞
ぎょうたい「NGƯNG TRỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chậm trễ

Bảng chia động từ của 凝滞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝滞する/ぎょうたいする |
Quá khứ (た) | 凝滞した |
Phủ định (未然) | 凝滞しない |
Lịch sự (丁寧) | 凝滞します |
te (て) | 凝滞して |
Khả năng (可能) | 凝滞できる |
Thụ động (受身) | 凝滞される |
Sai khiến (使役) | 凝滞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝滞すられる |
Điều kiện (条件) | 凝滞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝滞しろ |
Ý chí (意向) | 凝滞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝滞するな |
凝滞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝滞
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
凝 こご
đóng băng; làm đông lại
鬱滞 うったい
sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết
沈滞 ちんたい
sự đình trệ; sự đình đốn; sự bế tắc
滞空 たいくう
Tiếp tục bay trên không bằng máy bay hoặc ở trên không với khinh khí cầu hoặc những thứ tương tự
滞貨 たいか
hàng ế.
遅滞 ちたい
sự trì hoãn
滞留 たいりゅう
Sự trì trệ