滞貨
たいか「TRỆ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hàng ế.

Bảng chia động từ của 滞貨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滞貨する/たいかする |
Quá khứ (た) | 滞貨した |
Phủ định (未然) | 滞貨しない |
Lịch sự (丁寧) | 滞貨します |
te (て) | 滞貨して |
Khả năng (可能) | 滞貨できる |
Thụ động (受身) | 滞貨される |
Sai khiến (使役) | 滞貨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滞貨すられる |
Điều kiện (条件) | 滞貨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滞貨しろ |
Ý chí (意向) | 滞貨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滞貨するな |
滞貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滞貨
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
鬱滞 うったい
sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết