凝結
ぎょうけつ「NGƯNG KẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngưng kết; sự ngưng đọng; đông kết; ngưng kết; ngưng tụ
凝結
して
固
まる
Làm ngưng kết và đông cứng.
再
び
凝結
させる
Làm cho đông kết một lần nữa
レンズ
の
凝結
Sự ngưng tụ của thấu kính .

Từ đồng nghĩa của 凝結
noun
Bảng chia động từ của 凝結
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝結する/ぎょうけつする |
Quá khứ (た) | 凝結した |
Phủ định (未然) | 凝結しない |
Lịch sự (丁寧) | 凝結します |
te (て) | 凝結して |
Khả năng (可能) | 凝結できる |
Thụ động (受身) | 凝結される |
Sai khiến (使役) | 凝結させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝結すられる |
Điều kiện (条件) | 凝結すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝結しろ |
Ý chí (意向) | 凝結しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝結するな |