凝り
しこり こり こごり「NGƯNG」
☆ Danh từ
Một cái gì rắn lại, bệnh xơ cứng
Căng cơ cứng khớp
Bệnh xơ cứng

Từ đồng nghĩa của 凝り
noun
凝り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝り
凝り性 こりしょう
tập trung vào việc; chuyên tâm làm việc
煮凝り にこごり
nước nấu đông.
肩凝り かたこり
vai bị cứng đờ
凝り屋 こりや
perfectionist, enthusiast, zealot
凝りだす こりだす
mê mẩn cái gì đó
凝り固まる こりかたまる
đông lại; đặc lại; vốn cục; say sưa; một mực tin theo; cuồng tín
凝 こご
đóng băng; làm đông lại
凝固まり こりかたまり
sự đông đặc; đóng cục; người nhiệt tình; người cuồng tín