凝着
ぎょうちゃく「NGƯNG TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gắn chặt vào

Bảng chia động từ của 凝着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝着する/ぎょうちゃくする |
Quá khứ (た) | 凝着した |
Phủ định (未然) | 凝着しない |
Lịch sự (丁寧) | 凝着します |
te (て) | 凝着して |
Khả năng (可能) | 凝着できる |
Thụ động (受身) | 凝着される |
Sai khiến (使役) | 凝着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝着すられる |
Điều kiện (条件) | 凝着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝着しろ |
Ý chí (意向) | 凝着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝着するな |
凝着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝着
凝着力 ぎょうちゃくりょく
sự gắn chặt vào
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
凝 こご
đóng băng; làm đông lại
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
凝望 ぎょうぼう
sự nhìn chằm chằm, cái nhìn chằm chằm
凝り しこり こり こごり
một cái gì rắn lại, bệnh xơ cứng