凡そ正しい
およそただしい
Ngay trên (về) toàn bộ

凡そ正しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凡そ正しい
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
凡そ およそ
đại khái; ước độ; nhìn chung là; chung chung; khoảng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
bình thường; thông thường
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
正しい ただしい
chính
凡体 はんたい
tầm thường