凡ミス
ぼんミス「PHÀM」
☆ Danh từ
Lỗi vặt, lỗi nhỏ

凡ミス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凡ミス
Cô
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
MIS ミス エムアイエス
management information system (MIS)
オールドミス オールド・ミス
gái già.
スペルミス スペル・ミス
spelling mistake (usually in a foreign language)
ハイミス ハイ・ミス
older unmarried woman, old maid, spinster
人為ミス じんいミス
lỗi của con người
操作ミス そうさミス
thao tác lỗi