凡作
ぼんさく「PHÀM TÁC」
☆ Danh từ
Tác phẩm bình thường, tầm thường

Từ trái nghĩa của 凡作
凡作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凡作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
bình thường; thông thường
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
凡戦 ぼんせん
làm tối trò chơi
凡失 ぼんしつ
(bóng chày) lỗi để mất một quả bóng không đáng; không đáng bị thua
凡夫 ぼんぷ ぼんぶ
phàm phu