凡庶
ぼんしょ「PHÀM THỨ」
☆ Danh từ
Người bình thường, dân thường
凡庶
の
考
え
方
では
大
きな
成功
はつかめない。
Với cách suy nghĩ của người bình thường thì không thể đạt được thành công lớn.

凡庶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凡庶
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
bình thường; thông thường
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
庶政 しょせい
quan hệ chính trị; tất cả công việc của chính phủ
庶民 しょみん
dân đen
衆庶 しゅうしょ
dân chúng, quần chúng nhân dân
các vấn đề khác nhau; mọi thứ
庶子 しょし
con ngoài giá thú.