凡書
ぼんしょ「PHÀM THƯ」
☆ Danh từ
Sách xoàng, sách thường; chữ viết bình thường (không đẹp)

凡書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凡書
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
bình thường; thông thường
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
凡体 はんたい
tầm thường
凡ミス ぼんミス
lỗi vặt, lỗi nhỏ
非凡 ひぼん
sự thần kỳ; sự phi phàm
凡人 ぼんじん ぼんにん
người tầm thường; người bình thường; người phàm.