Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身の処し方 みのしょしかた
phải làm gì, phải làm gì với chính mình
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
処方 しょほう
phương thuốc.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
処方集 しょほーしゅー
tập công thức
処方薬 しょほうやく
đơn thuốc
処方箋 しょほうせん
toa thuốc
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử