Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処方箋 しょほうせん
toa thuốc
アリア
bài hát có kèm nhạc cụ, đặc biệt trong một opera
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
処方 しょほう
phương thuốc.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
箋 せん
phiếu (giấy)
身の処し方 みのしょしかた
phải làm gì, phải làm gì với chính mình