Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
処し方 しょしかた
cách đối phó, cách giải quyết
処方 しょほう
phương thuốc.
身方 みかた
phía mình, phe mình; sự ủng hộ, sự giúp đỡ, sự trợ giúp
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
処方集 しょほーしゅー
tập công thức
処方薬 しょほうやく
đơn thuốc