処理能力
しょりのうりょく「XỨ LÍ NĂNG LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng xử lý

処理能力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 処理能力
交換処理能力 こうかんしょりのうりょく
khả năng xử lý chuyển đổi
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
出力処理 しゅつりょくしょり
quá trình xuất dữ liệu
入力処理 にゅうりょくしょり
quá trình nhập
管理能力 かんりのうりょく
Năng lực quản lý, khả năng quản lý
処理可能形式 しょりかのうけいしき
hình thức có thể xử lý
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết