処置
しょち「XỨ TRÍ」
☆ Danh từ
Điều trị
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xử trí; sự đối xử; sự điều trị.

Từ đồng nghĩa của 処置
noun
Bảng chia động từ của 処置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 処置する/しょちする |
Quá khứ (た) | 処置した |
Phủ định (未然) | 処置しない |
Lịch sự (丁寧) | 処置します |
te (て) | 処置して |
Khả năng (可能) | 処置できる |
Thụ động (受身) | 処置される |
Sai khiến (使役) | 処置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 処置すられる |
Điều kiện (条件) | 処置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 処置しろ |
Ý chí (意向) | 処置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 処置するな |
処置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 処置
未処置 みしょち
chưa gia công, chưa xử lí
処置車 しょちくるま しょちしゃ
xe chở dụng cụ y tế
処置する しょち しょちする
xử trí.
変更処置 へんこうしょち
sự xử lý biến đổi
救急処置 きゅうきゅうしょち
sự sơ cứu
善後処置 ぜんごしょち
remedial measure, preventive measure, the best way to cope with (meet) the situation
応急処置 おうきゅうしょち
Sơ cứu; cấp cứu
処置材料 しょちざいりょう
vật tư y tế