救急処置
きゅうきゅうしょち「CỨU CẤP XỨ TRÍ」
Sự sơ cứu
Sự cấp cứu
救急処置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救急処置
応急処置 おうきゅうしょち
Sơ cứu; cấp cứu
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
二次救命処置 にじきゅーめーしょち
hồi sinh tim phổi nâng cao
一次救命処置 いちじきゅうめいしょち
sơ cứu ban đầu
救急ヘリコプター きゅうきゅうヘリコプター
máy bay trực thăng cấp cứu
救急セット きゅうきゅうセット
dụng cụ cấp cứu
救急バッグ きゅうきゅうバッグ
túi cấp cứu