未処置
みしょち「VỊ XỨ TRÍ」
☆ Danh từ
Chưa gia công, chưa xử lí

未処置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未処置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
未処分 みしょぶん
chưa ổn định; chưa hoàn thành; còn nguyên vẹn (những lợi nhuận)
未処理 みしょり
Chưa xử lý; chưa giải quyết
処置 しょち
sự xử trí; sự đối xử; sự điều trị.
処置車 しょちくるま しょちしゃ
xe chở dụng cụ y tế
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử