Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
凪 なぎ
Sự tĩnh lặng; sự yên lặng; trời yên biển lặng
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
七つの海 ななつのうみ
bảy biển
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
朝凪 あさなぎ
lúc lặng gió trên biển buổi sáng