凭る
để tiếp tục dựa; để nghỉ ngơi chống lại
凭
tiếp tục dựa; tiếp tục dựa vào; nằm nặng (trên (về) dạ dày)
凭れる もたれる
dựa; tựa; chống (vào).
凭れ掛かる もたれかかる
để tiếp tục dựa; để tiếp tục dựa vào; tin cậy
凭れ椅子 もたれいす
dựa vào cái ghế
せる させる
động từ phụ chỉ nguyên nhân