逸れる
それる はぐれる「DẬT」
☆ Động từ nhóm 2
Mất mát; lạc lối
電車
に
乗
りはぐれる
Lỡ tàu
少年
は
雑踏
する
デパート
の
中
で
母親
からはぐれてしまった.
Thằng bé bị lạc mất mẹ trong một cửa hàng bách hóa đông đúc .

Từ đồng nghĩa của 逸れる
verb
Bảng chia động từ của 逸れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逸れる/それるる |
Quá khứ (た) | 逸れた |
Phủ định (未然) | 逸れない |
Lịch sự (丁寧) | 逸れます |
te (て) | 逸れて |
Khả năng (可能) | 逸れられる |
Thụ động (受身) | 逸れられる |
Sai khiến (使役) | 逸れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逸れられる |
Điều kiện (条件) | 逸れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逸れいろ |
Ý chí (意向) | 逸れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逸れるな |
逸れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 逸れる
逸れる
それる はぐれる
mất mát
逸る
はやる はぐる
thiếu kiên nhẫn, sốt ruột, bồn chồn
Các từ liên quan tới 逸れる
見逸れる みそれる
không nhận ra
食い逸れる くいはぐれる くいっぱぐれる くい はぐれる
bỏ lỡ một bữa ăn; vuột mất phương kế sinh nhai
的を逸れる まとをそれる
trật mục tiêu
針路を逸れる しんろをそれる
đi chệch hướng, đi lệch đường (tàu, máy bay...)
逸する いっする
để mất (một cơ hội); lỡ mất (một cơ hội); đi trệch; quên
逸 いち いつ
xuất sắc, tuyệt vời
逸れ玉 それだま
viên đạn lạc
逸れ矢 それや
mũi tên lạc