Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
凶 きょう
tội lỗi; vận rủi; tai họa
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm