Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
凸 でこ とつ
柑果 かんか
trái cây họ cam quýt
ポン柑 ポンかん ポンカン ぽんかん
tên một loại quýt rất ngọt và thơm
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
金柑 きんかん キンカン
quả quất vàng
夏柑 なつかん
một loại cam có quả to, vỏ dầy màu vàng
晩柑 ばんかん
late-ripening citrus (e.g. pomelo)