Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凸角
とっかく とつかく
lồi câu
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
凸多角形 とつたかくけい
đa giác lồi
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
凸 でこ とつ
凸包 とつほー
bao lồi
凸鏡 とっきょう
Thấu kính lồi.
御凸 おでこ
Trán
両凸 りょうとつ
hai mặt lồi.
「ĐỘT GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích