出かす
でかす「XUẤT」
Làm; giao phó; hoàn thành; đạt được

出かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出かす
為出かす しでかす
làm những việc mà không nghĩ tới
仕出かす しでかす
Lỡ làm; Lỡ gây ra
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)