出ずっぱり
でずっぱり でづっぱり
☆ Danh từ
Việc diễn liên tục trên sân khấu; việc họp liên tục mà không nghỉ
彼
は
舞台
で3
時間出
ずっぱりだった。
Anh ấy đã diễn liên tục trên sân khấu suốt 3 tiếng mà không nghỉ.
Việc đi ra ngoài liên tục mà không về nhà
出張
が
多
くて、
最近
は
出突
っ
張
りの
状態
だ。
Gần đây tôi phải đi công tác thường xuyên, hầu như không về nhà.
