Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みずっぱな
dễ rên rự và than vãn
水っぱな
chảy nước mũi, sụt sịt
みずっぱい みずっぱい
lạt ,nhiều nước
菜っ葉 なっぱ
Rau; lá rau xanh.
出ずっぱり でずっぱり でづっぱり
việc diễn liên tục trên sân khấu; việc họp liên tục mà không nghỉ
ぱっと見 ぱっとみ
Xem lướt qua
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
とっ外れ とっぱずれ
rất xa
味噌っ歯 みそっぱ
răng sâu (của trẻ con)
青っぱな あおっぱな
nước mũi xanh