みずっぱい
みずっぱい
Lạt ,nhiều nước
みずっぱい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới みずっぱい
dễ rên rự và than vãn; yếu đuối
水っぱな みずっぱな
chảy nước mũi, sụt sịt
một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn, cây cà dược, có vị vừa đắng vừa ngọt, vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn
出ずっぱり でずっぱり でづっぱり
việc diễn liên tục trên sân khấu; việc họp liên tục mà không nghỉ
甘酸っぱい あまずっぱい
Vị và mùi của sự pha trộn giữa ngọt và chua
ngực.
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
ぱっと見 ぱっとみ
Xem lướt qua