出そろう
でそろう「XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Để xuất hiện tất cả cùng nhau; để là tất cả hiện hữu

Bảng chia động từ của 出そろう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出そろう/でそろうう |
Quá khứ (た) | 出そろった |
Phủ định (未然) | 出そろわない |
Lịch sự (丁寧) | 出そろいます |
te (て) | 出そろって |
Khả năng (可能) | 出そろえる |
Thụ động (受身) | 出そろわれる |
Sai khiến (使役) | 出そろわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出そろう |
Điều kiện (条件) | 出そろえば |
Mệnh lệnh (命令) | 出そろえ |
Ý chí (意向) | 出そろおう |
Cấm chỉ(禁止) | 出そろうな |
出そろう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出そろう
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
cam thảo
そろそろ そろそろ
dần dần
mùa, thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị ; thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt