Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そろそろ
dần dần
徐徐
dần dần.
粗ろ過 そろか
bộ lọc thô
揃いも揃って そろいもそろって
mỗi một (của)
醨 もそろ
rượu nhẹ
甑炉 そうろ
furnace (for casting bronze)
疎漏 そろう
sự cẩu thả
揃い そろい
đặt; thỏa mãn; đồng phục
揃う そろう
chuẩn bị, thu thập đầy đủ
走路 そうろ
đường đua; đường tốc hành