出た所勝負 でたところしょうぶ
rời bỏ một vấn đề để tình cờ
出たとこ勝負 でたとこしょうぶ
mặc cho số phận định đoạt
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
大勝負 おおしょうぶ
trận chiến một mất một còn
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời
勝負服 しょうぶふく
đồng phục đua xe