出た所勝負
でたところしょうぶ
Rời bỏ một vấn đề để tình cờ

出た所勝負 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出た所勝負
勝負所 しょうぶどころ
thời điểm quyết định; bước ngoặt; thời điểm quan trọng; tình huống thắng thua
出た事勝負 でたことしょうぶ
có gì ăn nấy (không khách sáo), có sao dùng vậy
出たとこ勝負 でたとこしょうぶ
mặc cho số phận định đoạt
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời
勝負服 しょうぶふく
đồng phục đua xe