出任せ
でまかせ「XUẤT NHÂM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lời nói ngẫu nhiên

出任せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出任せ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任せ まかせ
phó thác
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
任意出頭 にんいしゅっとう
sự đầu thú, sự tự ra trình diện (với cảnh sát)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
お任せ おまかせ
Đế việc đó cho tôi