任せ
まかせ「NHÂM」
☆ Danh từ làm hậu tố
Phó thác

任せ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 任せ
任せ
まかせ
phó thác
任せる
まかせる
giao phó (ví dụ: một nhiệm vụ) cho người khác
任す
まかす
dựa vào
Các từ liên quan tới 任せ
身を任せる みをまかせる
trao thân cho (đặc biệt là đàn bà cho đàn ông), hiến thân cho
運に任せる うんにまかせる
phó mặc cho vận mệnh
あるに任せる あるにまかせる
thuận theo tự nhiên
想像に任せる そうぞうにまかせる
để cho ai tưởng tượng
運を天に任せる うんをてんにまかせる
phó mặc cho trời
成り行きに任せる なりゆきにまかせる
ra đi để trưởng thành hơn
お任せ おまかせ
Đế việc đó cho tôi
男任せ おとこまかせ
leaving (something) up to one's man (e.g. husband, boyfriend, etc.)